VIETNAMESE

bên mời thầu

ENGLISH

bid solicitor

  
NOUN

/bɪd səˈlɪsətər/

Bên mời thầu là cơ quan, tổ chức có chuyên môn và năng lực tìm kiếm và lựa chọn nhà thầu để tham gia vào một dự án xây dựng hoặc gói thầu cụ thể.

Ví dụ

1.

Bên mời thầu trả lại hoặc phát hành bảo đảm dự thầu.

The bid solicitor shall return or release bidding guarantee.

2.

Bên mời thầu lập hồ sơ mời sơ tuyển và trình cho chủ đầu tư phê duyệt.

The bid solicitor shall compile a dossier of invitations for pre-qualification and submit it to the investor for approval.

Ghi chú

Một số thuật ngữ liên quan đến việc đấu thầu:

- chấp thuận trúng thầu: acceptance of bids

- hồ sơ mời thầu: bidding document

- mở thầu: opening of bids

- gói thầu: bid package

- nhà thầu hợp lệ: eligible bidder

- hội nghị tiền đấu thầu: prebid meeting

- nhà thầu: bidder