VIETNAMESE
như trên
ENGLISH
as above
/æz əˈbʌv/
Như trên là một cụm từ dùng để diễn đạt khi nhắc lại những chi tiết, lập luận đã nêu trước đó trước khi đi đến kết luận.
Ví dụ
1.
Các lý do đã được đề cập như trên.
The reasons are mentioned as above.
2.
Các lập luận được trình bày như trên.
The arguments are presented as above.
Ghi chú
Một số idioms với above:
- vượt trội hơn (above and beyond): The film explores the nuances of human pathos in a way that is above and beyond what most comedies bring to the table.
(Bộ phim khám phá các sắc thái bệnh tật của con người theo cách vượt trội hơn so với những gì mà hầu hết các bộ phim hài mang lại.)
- tự phụ (above oneself): Self-confidence is essential, but you have to learn not to get above yourself when things are going well.
(Sự tự tin là điều cần thiết, nhưng bạn phải học cách không trở nên tự phụ khi mọi thứ đang diễn ra tốt đẹp.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết