VIETNAMESE
ô
ENGLISH
umbrella
/əmˈbrɛlə/
Ô là một thiết bị bao gồm một tán vải hình tròn trên một khung kim loại gấp được hỗ trợ bởi một thanh trung tâm, được sử dụng để bảo vệ khỏi mưa hoặc đôi khi nắng.
Ví dụ
1.
Bạn có mang theo ô không?
Did you bring an umbrella?
2.
Bạn không nên ra ngoài trời mưa mà không mang ô.
You shouldn't go out in the rain without an umbrella.
Ghi chú
"Under the umbrella of": Có nghĩa là nằm trong phạm vi, ảnh hưởng, hoặc quyền hạn của một điều gì đó.
Ví dụ: "Chương trình này hoạt động dưới sự bảo trợ của chính phủ." (This program operates under the umbrella of the government.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết