VIETNAMESE
kiến tạo
ENGLISH
tectonic
/tɛkˈtɑnɪk/
Kiến tạo là các quá trình chi phối cấu trúc và đặc điểm của vỏ Trái Đất, và sự tiến hóa của nó theo thời gian.
Ví dụ
1.
Quần đảo Phi-líp-pin nằm tại điểm mà hai phiến đá kiến tạo địa tầng giao nhau.
The Philippine Islands are located at a point where two tectonic plates collide.
2.
Động đất là do hai mảng kiến tạo va vào nhau.
Earthquakes are caused by two tectonic plates bumping into each other.
Ghi chú
Cùng DOL khám phá các collocation của tectonic nhé!
Tectonic plates: Các mảng kiến tạo là các mảnh lớn của lớp vỏ trái đất có thể di chuyển và tương tác với nhau. Ví dụ: "Sự di chuyển của các mảng kiến tạo đã gây ra nhiều trận động đất ở khu vực này." (The movement of tectonic plates has caused many earthquakes in this area.)
Tectonic activity: Hoạt động kiến tạo là sự chuyển động và tương tác của các mảng kiến tạo, dẫn đến hiện tượng địa chấn và địa lý. Ví dụ: "Hoạt động kiến tạo ở khu vực này rất mạnh, gây ra nhiều trận động đất." (Tectonic activity in this area is very strong, causing many earthquakes.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết