VIETNAMESE
khởi chiếu
công chiếu
ENGLISH
premiere
NOUN
/prɛˈmɪr/
Khởi chiếu là công chiếu hoặc buổi công diễn đầu tiên trước công chúng của một tác phẩm, như một vở kịch sân khấu, phim, bài nhảy hoặc một tác phẩm âm nhạc.
Ví dụ
1.
Bộ phim sẽ khởi chiếu vào cuối tuần này.
The film will premiere this weekend.
2.
Vở kịch đã được khởi chiếu ở New York.
The play was premiered in New York.
Ghi chú
Khởi chiếu (premiere) là công chiếu hoặc buổi công diễn đầu tiên trước công chúng (first public performance) của một tác phẩm (work), như một vở kịch sân khấu (stage play), phim, bài nhảy hoặc một tác phẩm âm nhạc.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết