VIETNAMESE
phân khúc
ENGLISH
segmentation
/ˌsɛgmənˈteɪʃən/
Phân khúc là việc phân chia thành các nhóm hoặc bộ phận riêng biệt.
Ví dụ
1.
Chiến lược phân khúc thị trường có thể giúp nuôi dưỡng lòng trung thành của khách hàng và đạt được tối đa hóa lợi ích.
The strategy of market segmentation can help to cultivate customer loyalty and achieve benefit maximization.
2.
Phân khúc thị trường đặc biệt quan trọng trong thị trường tiêu dùng, nơi mà số lượng người mua tiềm năng có thể được tính bằng hàng triệu.
Market segmentation is especially important in consumer markets, where the numbers of potential buyers can be measured in millions.
Ghi chú
Một số từ đồng nghĩa với phân đoạn:
- part (phần): The script will be divided into three parts.
(Kịch bản sẽ được chia làm ba phần.)
- section (phần): The reading test has four sections.
(Bài kiểm tra kỹ năng đọc có bốn phần.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết