VIETNAMESE

lĩnh vực hoạt động

ENGLISH

sphere of activity

  
NOUN

/sfɪr ʌv ækˈtɪvəti/

area, field

Lĩnh vực hoạt động là toàn thể nội dung bao gồm trong một ngành hoạt động.

Ví dụ

1.

Logo không nhất thiết phải phản ảnh được lĩnh vực hoạt động của công ty.

Logo doesn't have to illustrate company's sphere of activity.

2.

Mục tiêu của công ty ABC là phát triển một nền tảng vững chắc trong tất cả các lĩnh vực hoạt động.

The goal of ABC company is to develop a strong foundation in all spheres of activity.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa của sphere:

- lĩnh vực (area): The product range covers all the large subject areas and levels of academic performance.

(Phạm vi sản phẩm bao gồm tất cả các lĩnh vực chủ đề lớn và các cấp độ học tập.)

- lĩnh vực (field): After the seminar, we talked to professionals in various fields.

(Sau hội thảo, chúng tôi đã nói chuyện với các chuyên gia trong nhiều lĩnh vực khác nhau.)