VIETNAMESE

khả năng chịu lực

word

ENGLISH

bearing capacity

  
NOUN

/ˈbɛrɪŋ kəˈpæsəti/

Khả năng chịu lực là khả năng của đất để chống lại các tải trọng tác dụng lên đất. Sức chịu tải của đất là áp lực tiếp xúc trung bình lớn nhất giữa nền và đất không gây ra hiện tượng trượt cắt trong đất.

Ví dụ

1.

Các nhà nghiên cứu có thể tính toán khả năng chịu lực của đất bằng cách xác định giới hạn của áp lực tiếp xúc giữa đất và vật liệu đặt trên nó.

Researchers can calculate the bearing capacity of soil by determining the limit of contact pressure between the soil and the material placed on it.

2.

Khi các kỹ sư và nhà nghiên cứu đặt nền móng, họ cần đảm bảo rằng các dự án của họ là lý tưởng cho nền tảng hỗ trợ nó. Khả năng chịu lực là một trong những phương pháp đo độ bền này.

As engineers and researchers lay down foundation, they need to make sure their projects are ideal for the ground that supports it. Bearing capacity is one method of measuring this strength.

Ghi chú

Bearing capacity là một từ vựng thuộc lĩnh vực kỹ thuật và xây dựng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!

check Load-bearing capacity - Khả năng chịu tải Ví dụ: The bearing capacity of the soil must be tested to determine the load-bearing capacity of the foundation. (Khả năng chịu tải của đất phải được kiểm tra để xác định khả năng chịu tải của nền móng.)

check Foundation stability - Sự ổn định của nền móng Ví dụ: Engineers assess the bearing capacity of the ground to ensure foundation stability during construction. (Các kỹ sư đánh giá khả năng chịu tải của mặt đất để đảm bảo sự ổn định của nền móng trong quá trình xây dựng.)

check Soil strength - Độ bền của đất Ví dụ: The bearing capacity depends on the soil strength, which can be determined through various tests. (Khả năng chịu tải phụ thuộc vào độ bền của đất, có thể được xác định qua các thử nghiệm khác nhau.)