VIETNAMESE
phản động
ENGLISH
reactionary
/riˈækʃəˌnɛri/
Phản động là dùng ý kiến hoặc hành động phản đối, chống đối các phong trào chính trị hoặc phong trào xã hội nào đó.
Ví dụ
1.
Quyết định mà ông đưa ra là một phán quyết mang tính chính trị cao với những hậu quả phản động đối với cả những người xin tị nạn và các quyền dân chủ nói chung.
The decision that he made was a highly political ruling with reactionary consequences for both asylum-seekers and democratic rights as a whole.
2.
Chế độ phản động đã bị lật đổ bởi một cuộc khởi nghĩa vũ trang.
The reactionary regime was thrown down by an armed uprising.
Ghi chú
Cùng DOL khám phá các collocation của react nhé!
React against: Phản đối mạnh mẽ, chống lại một cách quyết liệt điều gì.
Ví dụ: Cô ấy phản ứng chống lại những thay đổi trong quy định mới. (She reacted against the changes in the new rules.)
React to: Phản ứng với điều gì, đáp lại.
Ví dụ: Anh ấy phản ứng với tin tức bằng sự bất ngờ. (He reacted to the news with surprise.)
Overreact: Phản ứng quá mức, thường là theo cách không cần thiết hoặc không hợp lý.
Ví dụ: Cô ấy phản ứng quá mức với lời bình luận của anh ấy. (She overreacted to his comment.)
React with: Phản ứng bằng cách sử dụng một thái độ hoặc cách tiếp cận cụ thể.
Ví dụ: Cô ấy phản ứng với tình huống bằng sự bình tĩnh. (She reacted with calmness to the situation.)
React swiftly: Phản ứng nhanh chóng đối với điều gì đó.
Ví dụ: Chính phủ phản ứng nhanh chóng với thiên tai. (The government reacted swiftly to the natural disaster.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết