VIETNAMESE

lãi suất cố định

lãi cố định

ENGLISH

fixed interest rate

  
NOUN

/fɪkst ˈɪntrəst reɪt/

Lãi suất cố định là một tỷ lệ không thay đổi được tính trên một khoản nợ phải trả, chẳng hạn như một khoản vay hoặc thế chấp. Nó có thể áp dụng trong toàn bộ thời hạn của khoản vay hoặc chỉ một phần của thời hạn.

Ví dụ

1.

Thế chấp có thể có nhiều lựa chọn lãi suất, bao gồm một lựa chọn kết hợp lãi suất cố định cho một số phần của kỳ hạn và một tỷ lệ có thể điều chỉnh cho số dư.

Mortgages can have multiple interest-rate options, including one that combines a fixed rate for some portion of the term and an adjustable rate for the balance.

2.

Lãi suất cố định cung cấp khả năng dự đoán trong đó các khoản thanh toán khoản vay hàng tháng của bạn không đổi từ tháng này sang tháng khác.

Fixed interest rates offer predictability in that your monthly loan payments stay the same month to month.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số từ tiếng Anh nói về các nghĩa khác nhau của từ interest trong tiếng Anh nha!

- hứng thú: I've always had an interest in astronomy. (Tôi luôn có hứng thú với thiên văn học.)

- lãi suất: The money was repaid with interest. (Số tiền đã được hoàn trả cùng với lãi suất.)

- lợi ích: Tough talk doesn't always serve your interests. (Ăn to nói lớn không phải lúc nào cũng phục vụ cho lợi ích của bạn.)

- sở thích: In the end, she left the company to pursue other interests. (Cuối cùng, cô rời công ty để theo đuổi những sở thích khác.)