VIETNAMESE
người khởi nghiệp
ENGLISH
start-up entrepreneur
/ˈstɑrˌtʌp ˌɑntrəprəˈnɜr/
Người khởi nghiệp là người ấp ủ, lên ý tưởng cho một công việc kinh doanh riêng và từng bước thực hiện nó.
Ví dụ
1.
Tôi nghĩ đây là ba kỹ năng người khởi nghiệp cần phải nắm vững.
I think these are the three skills that start-up entrepreneurs need to master.
2.
Đọc hiểu báo cáo tài chính là một trong những kỹ năng người khởi nghiệp cần phải có.
Reading financial statements is one of the skills that start-up entrepreneurs need to have.
Ghi chú
Một số từ đồng nghĩa:
- doanh nhân (entrepreneur): The entrepreneur takes business risks in the hope of making a profit.
(Doanh nhân chấp nhận rủi ro kinh doanh với hy vọng kiếm được lợi nhuận.)
- doanh nhân (businessman): He fired his deputy president for having ties to a businessman who was recently convicted of corruption.
(Ông đã sa thải phó chủ tịch của mình vì có quan hệ với một doanh nhân vừa bị kết tội tham nhũng gần đây.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết