VIETNAMESE

lưu trữ

ENGLISH

store

  
VERB

/stɔr/

archive

Lưu trữ là việc lựa chọn, giữ lại và tổ chức khoa học những văn bản, tư liệu có giá trị được hình thành trong quá trình hoạt động của cơ quan, cá nhân để làm bằng chứng và tra cứu thông tin quá khứ khi cần thiết.

Ví dụ

1.

Phần mềm này giúp các công ty lưu trữ và truy xuất email.

This software helps firms store and retrieve emails.

2.

Dữ liệu được lưu trữ trên đĩa cứng và được sao lưu trên đĩa CD.

The data is stored on a hard disk and backed up on a CD.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa với store:

- lưu trữ (archive): At present, the collection is archived but not available to the web-browser.

(Hiện tại, bộ sưu tập đã được lưu trữ nhưng không có sẵn cho trình duyệt web.)

- lưu (save): If you are trying to download some file, it will be automatically saved to your desktop.

(Nếu bạn đang cố gắng tải xuống một số tệp, nó sẽ tự động được lưu vào màn hình của bạn.)