VIETNAMESE
lưới thép
ENGLISH
mesh
/mɛʃ/
Lưới thép là một cấu trúc được làm bằng các sợi kim loại, sợi hoặc vật liệu mềm / dẻo khác được kết nối với nhau, với các lỗ cách đều nhau giữa chúng.
Ví dụ
1.
Sử dụng lưới thép hàn giúp thi công nhanh hơn, giảm bớt nhân công.
Using welded wire mesh helps construct faster and reduce labor.
2.
Lưới thép hàn có khả năng chịu lực cao do liên kết sản phẩm chặt chẽ.
Welded wire mesh has high bearing capacity due to tight bonding.
Ghi chú
Cùng DOL khám phá các idiom của mesh nhé!
Get caught in the mesh
Định nghĩa: Bị dính líu hoặc rơi vào một tình huống khó khăn hoặc rắc rối, thường là vì một kế hoạch hoặc âm mưu nào đó.
Ví dụ: Anh ấy bị dính líu vào rắc rối vì đã tham gia vào dự án đó. (He got caught in the mesh because he got involved in that project.)
In mesh
Định nghĩa: Khi các bộ phận của một cỗ máy hoặc hệ thống hoạt động hòa hợp với nhau một cách suôn sẻ.
Ví dụ: Các bánh răng của chiếc đồng hồ này luôn hoạt động ăn khớp với nhau. (The gears of this watch are always in mesh with each other.)
Out of mesh
Định nghĩa: Khi các bộ phận của một cỗ máy hoặc hệ thống không hoạt động hòa hợp hoặc không hoạt động đúng cách.
Ví dụ: Chiếc máy giặt này có vẻ như các bộ phận bên trong không hoạt động ăn khớp với nhau. (This washing machine seems like its internal parts are out of mesh.)
Mesh with
Định nghĩa: Hòa hợp hoặc tương thích với ai đó hoặc cái gì đó.
Ví dụ: Cô ấy hòa hợp với nhóm làm việc của mình. (She meshes well with her work team.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết