VIETNAMESE
lưới thép
ENGLISH
mesh
NOUN
/mɛʃ/
Lưới thép là một cấu trúc được làm bằng các sợi kim loại, sợi hoặc vật liệu mềm / dẻo khác được kết nối với nhau, với các lỗ cách đều nhau giữa chúng.
Ví dụ
1.
Sử dụng lưới thép hàn giúp thi công nhanh hơn, giảm bớt nhân công.
Using welded wire mesh helps construction faster, reducing labor.
2.
Lưới thép hàn có khả năng chịu lực cao do liên kết sản phẩm chặt chẽ.
Welded wire mesh has high bearing capacity due to tight product bonding.
Ghi chú
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết