VIETNAMESE

nhân tố

yếu tố, thành tố

ENGLISH

factor

  
NOUN

/ˈfæktər/

element, component

Nhân tố là một hoàn cảnh, thực tế hoặc ảnh hưởng góp phần vào kết quả.

Ví dụ

1.

Béo phì là một nhân tố nguy cơ của bệnh tiểu đường, bệnh tim, suy thận, các vấn đề về khớp và có thể là ung thư.

Obesity is a risk factor in diabetes, heart disease, renal failure, joint problems and possibly cancer.

2.

Hội đồng An toàn Quốc gia cho biết các phương tiện bị lỗi là một nhân tố góp phần chỉ trong 1% các vụ tai nạn đường bộ.

The National Safety Council says faulty vehicles are a contributory factor in just 1% of road accidents.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa với factor:

- yếu tố (element): The first element of success is the determination to succeed. (Yếu tố đầu tiên của thành công là quyết tâm thành công.)

- thành phần (component): Hydrogen is a component of all organic compounds.

(Hydro là một thành phần của tất cả các hợp chất hữu cơ.)