VIETNAMESE

nhân viên mới

người mới

ENGLISH

new staff

  
NOUN

/nu stæf/

newbie

Nhân viên mới là người mới vào một công ty, cơ quan hay tổ chức nào đó.

Ví dụ

1.

Nhân viên mới được đào tạo để làm việc mà không cần giám sát trực tiếp.

New staff are trained to work without direct supervision.

2.

Anh ấy chịu trách nhiệm tuyển dụng và đào tạo nhân viên mới.

He is responsible for recruiting and training new staff.

Ghi chú

Một từ đồng nghĩa với new staff:

- người mới (newbie): The program is simple to use, even for newbies.

(Chương trình này rất đơn giản, ngay cả những người mới cũng có thể sử dụng được.)