VIETNAMESE
phiếu chi
ENGLISH
payment voucher
/ˈpeɪmənt ˈvaʊʧər/
Phiếu chi là một văn bản hành chính có giá trị pháp lý được kế toán lập nhằm kiểm soát các khoản chi tiêu của doanh nghiệp.
Ví dụ
1.
Các công ty sử dụng phiếu chi để thu thập và lập các tài liệu hỗ trợ được yêu cầu để phê duyệt và theo dõi việc thanh toán các khoản nợ phải trả.
Companies use payment vouchers to gather and file supporting documents that are required to approve and track payments of liabilities.
2.
Phiếu chi là một công cụ kế toán quan trọng đảm bảo các khoản thanh toán được ủy quyền hợp lý.
Payment voucher is an important accounting tool that ensures payments are properly authorised.
Ghi chú
Cùng DOL khám phá các từ gần nghĩa với payment nhé!
Transaction: Giao dịch tài chính, thường bao gồm việc trao đổi tiền hoặc hàng hóa giữa hai bên.
Example: Giao dịch của tôi trên trang web mua sắm trực tuyến đã thành công. (My transaction on the online shopping website was successful.)
Remittance: Số tiền gửi đi, thường được gửi đến một địa điểm khác nhau hoặc một người nhận ở một nơi xa.
Example: Tôi đã nhận được khoản chuyển tiền từ nước ngoài. (I have received a remittance from overseas.)
Compensation: Sự bồi thường hoặc trả tiền cho sự mất mát, tổn thất hoặc công việc đã làm.
Example: Công ty đã đề xuất một mức bồi thường cho nhân viên bị thương trong tai nạn làm việc. (The company proposed a compensation package for the employee injured in the workplace accident.)
Settlement: Sự giải quyết một vấn đề hoặc một tình huống bằng cách trả tiền hoặc làm thay đổi các điều khoản hoặc điều kiện.
Example: Bên chồng đã đồng ý với điều khoản giải quyết trong vụ tranh chấp tài sản. (The husband's side agreed to the settlement terms in the property dispute.)
Disbursement: Sự chi trả hoặc phân phối tiền, thường được thực hiện theo một kế hoạch cụ thể hoặc quy trình.
Example: Công ty hàng tháng phải thực hiện việc chi trả cho các nhà cung cấp hàng hóa và dịch vụ. (The company has to perform monthly disbursements to suppliers of goods and services.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết