VIETNAMESE

nhãn hàng

thương hiệu, nhãn hiệu

ENGLISH

brand

  
NOUN

/brænd/

Nhãn hàng là tên gọi, thuật ngữ, thiết kế, hình tượng hoặc các dấu hiệu khác giúp phân biệt một tổ chức hoặc một sản phẩm với đối thủ trong mắt của người tiêu dùng.

Ví dụ

1.

Ngày nay, mọi người ngày càng coi nhãn hàng là tài sản văn hóa được chia sẻ, thay vì tài sản trí tuệ thuộc sở hữu tư nhân.

People now increasingly see brands as shared cultural property, rather than privately owned intellectual property.

2.

Trang sức cao cấp là nỗ lực mới nhất của công ty nhằm tạo sự khác biệt cho sản phẩm của mình với các nhãn hàng khác.

High-quality jewelry is the latest effort by the company to differentiate its product from other brands.

Ghi chú

Một số collocations với brand:

- hình ảnh nhãn hàng (brand image): The decision to expand the range of products threatens to blur the company's brand image.

(Quyết định mở rộng phạm vi sản phẩm có nguy cơ làm mờ hình ảnh nhãn hàng của công ty.)

- bản sắc nhãn hàng (brand identity): Some manufacturers use colour as a means of reinforcing brand identity.

(Một số nhà sản xuất sử dụng màu sắc như một phương tiện củng cố bản sắc nhãn hàng.)