VIETNAMESE

mục

phần

ENGLISH

section

  
NOUN

/ˈsɛkʃən/

segment, part, component

Mục là phần nhỏ của một tập hợp lớn nào đó.

Ví dụ

1.

Bộ sưu tập được chia thành bốn mục với mỗi mục được sắp xếp xoay quanh một chủ đề cụ thể.

The collection is divided into four sections with each section arranged around a particular subject.

2.

Bộ phim được chia thành ba mục rõ ràng.

The film is divided into three distinct sections.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa với section:

- phần (part): Trust is a fundamental part of human relationships, regardless of whether it's a romantic or a non-romantic one.

(Sự tin tưởng là một phần cơ bản trong các mối quan hệ của con người, bất kể đó là mối quan hệ lãng mạn hay không lãng mạn.)

- thành phần (component): It is clear that dietary fibre is a key component in whole grain that delivers health benefits.

(Rõ ràng rằng chất xơ là thành phần quan trọng trong ngũ cốc nguyên hạt mang lại lợi ích cho sức khỏe.