VIETNAMESE

khung

word

ENGLISH

frame

  
NOUN

/freɪm/

Khung là các yếu tố cấu trúc của một tòa nhà hoặc các đối tượng xây dựng khác.

Ví dụ

1.

Các thám tử đã kiểm tra khung cửa sổ để tìm dấu vân tay.

The detective examined the window frame for fingerprints.

2.

Họ đã gỡ bức tranh ra khỏi khung gỗ của nó.

They removed the picture from its wooden frame.

Ghi chú

Từ frame là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của frame nhé! check Nghĩa 1: Khung, cấu trúc (dùng để đỡ hoặc bao quanh) Ví dụ: The house has a wooden frame, and the frame supports the walls. (Ngôi nhà có một khung gỗ, và cấu trúc đó đỡ các bức tường) check Nghĩa 2: Khung hình (trong phim hoặc ảnh) Ví dụ: The video froze on one frame, and that frame captured a perfect moment. (Video dừng lại ở một khung hình, và khung hình đó ghi lại khoảnh khắc hoàn hảo) check Nghĩa 3: Vu khống, gài bẫy (nghĩa bóng trong pháp lý) Ví dụ: They tried to frame him for the crime, and the frame fell apart in court. (Họ cố gài bẫy anh ấy vào tội danh, và vụ vu khống đó tan rã tại tòa)