VIETNAMESE

không

không hề

ENGLISH

no

  
ADV
  
NOUN

/noʊ/

Không là từ được dùng để đưa ra câu trả lời ở dạng phủ định.

Ví dụ

1.

Không còn bơ trong tủ lạnh.

There's no butter left in the fridge.

2.

Không có lửa làm sao có khói.

There is no fire without smoke.

Ghi chú

Một số idioms với no:

- có thể lực nhưng không có trí óc (all brawn and no brain): He may have been a good football player in high school, but he was all brawn and no brains, so he didn't get into any colleges.

(Anh ấy có thể từng là một cầu thủ bóng đá giỏi ở trường trung học, tuy nhiên anh ấy chỉ có thể lực nhưng không có trí óc, vì vậy anh ấy đã không vào được bất kỳ trường đại học nào.)

- làm việc mà không vui chơi (all work and no play): Come out to the pub with us tonight! All work and no play makes Jack a dull boy.

(Hãy đến quán rượu với chúng tôi tối nay! Chỉ biết làm việc và không vui chơi khiến Jack trở thành một cậu bé buồn tẻ.)

- có công mài sắt có ngày nên kim (no pain no gain): The road to becoming a doctor is long, hard, and exhausting, not to mention expensive! But no pain, no gain.

(Con đường trở thành bác sĩ còn dài, vất vả và mệt nhọc, chưa kể tốn kém! Nhưng có công mài sắt có ngày nên kim.)