VIETNAMESE

nâng lên

ENGLISH

lift

  
VERB

/lɪft/

Nâng lên là nâng (một cái gì đó) lên một vị trí cao hơn.

Ví dụ

1.

Anh ấy đủ khỏe để nâng lên một chiếc ô tô!

He's strong enough to lift a car!

2.

Bạn có thể vui lòng đến giúp tôi nâng lên chiếc hộp này không?

Could you please come and help me lift this box?

Ghi chú

Một số nghĩa khác của lift:

- nhấc lên (lift): She lifted her voice in a great shout.

(Cô ấy cất giọng hét lớn.)

- cải thiện (lift): This piece of luck lifted his spirit.

(Một chút may mắn đó đã cải thiện tinh thần của anh ta đáng kể.)