VIETNAMESE

mua lại công ty

ENGLISH

company acquisition

  
NOUN

/ˈkʌmpəni ˌækwəˈzɪʃən/

takeover

Mua lại công ty là việc một công ty trực tiếp hoặc gián tiếp mua toàn bộ hoặc một phần vốn góp, tài sản của công ty khác đủ để kiểm soát, chi phối công ty hoặc một ngành, nghề của công ty bị mua lại.

Ví dụ

1.

Là một phương thức thông thường để mua lại các tập đoàn, mua lại công ty niêm yết là một giao dịch trao đổi chứng khoán về cơ bản nhằm giành quyền kiểm soát công ty.

As a typical means of acquiring corporations, listed company acquisition is a security exchange transaction that essentially aims at gaining the control of a company.

2.

Việc mua lại công ty có thể là một chặng đường nhanh chóng để tăng trưởng kinh doanh.

A company acquisition can be a fast track to business growth.

Ghi chú

Các loại hình công ty:

- công ty tư nhân: private company

- công ty nhà nước: state-owned company

- công ty hợp danh: partnership company

- công ty cổ phần: shareholding company

- công ty trách nhiệm hữu hạn: limited liability company