VIETNAMESE

lên ý tưởng

ENGLISH

ideate

  
VERB

/ˈaɪdieɪt/

Lên ý tưởng là một quá trình phát triển và truyền đạt các ý tưởng có qui tắc cho người khác.

Ví dụ

1.

Đây là một diễn đàn tuyệt vời, nơi bạn có thể thảo luận, tranh luận, lên ý tưởng và phát triển những quan điểm mới mẻ.

It is a great forum, where you can discuss, debate, ideate, and develop fresh new perspectives.

2.

Họ được yêu cầu lên ý tưởng cho một hệ thống mới.

They were asked to ideate a new system.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa với ideate:

- hình dung (envisage): He knew what he liked but had difficulty envisaging it.

(Anh ta biết mình thích gì nhưng lại gặp khó khăn trong việc hình dung nó.)

- mường tượng (picture): Selena, even with her wild imagination, never pictured her parents lives to be so dramatic in the beginning.

(Selena, ngay cả với trí tưởng tượng phong phú của mình, chưa bao giờ mường tượng được cuộc sống của cha mẹ cô lại trở nên kịch tính như vậy ngay từ đầu.)