VIETNAMESE

máy bay

phi cơ, chuyên cơ

ENGLISH

airplane

  
NOUN

/ˈɛrˌpleɪn/

plane, aircraft, aeroplane

Máy bay là một phương tiện bay có động cơ với đôi cánh cố định và trọng lượng lớn hơn trọng lượng của không khí mà nó chuyển động.

Ví dụ

1.

Máy bay có hệ thống dẫn đường điện tử tinh vi.

The airplane has a sophisticated electronic guidance system.

2.

Máy bay là một phương tiện có cánh và một hoặc nhiều động cơ cho phép nó bay trong không khí.

An airplane is a vehicle with wings and one or more engines that enable it to fly through the air.

Ghi chú

Một số collocation với airplane:

- lên máy bay (board/get on an airplane): At London airport she boarded a plane to Australia.

(Cô ấy lên máy bay đi Úc tại sân bay London.)

- máy bay thương mại/máy bay tư nhân (commercial airplane/private airplane): Celebrities usually choose to travel by private airplanes instead of using commercial airplanes to avoid paparazzis.

(Những người nổi tiếng thường chọn di chuyển bằng máy bay tư nhân thay vì sử dụng máy bay thương mại để tránh các tay săn ảnh.)