VIETNAMESE

mức lương mong muốn

ENGLISH

desired salary

  
NOUN

/dɪˈzaɪərd ˈsæləri/

Mức lương mong muốn là số tiền mà người lao động mong được nhận từ người sử dụng lao động.

Ví dụ

1.

Mức lương mong muốn của bạn khi ứng tuyển vào vị trí này là bao nhiêu?

What's your desired salary when applying for this position?

2.

Nhà tuyển dụng có nhiều khả năng sẽ hỏi về mức lương mong muốn của bạn trong cuộc phỏng vấn, vì vậy tốt hơn hết là bạn nên tìm hiểu trước về phổ lương.

The recruiter will be most likely to ask about your desired salary during the interview, so it's better you did some research about the salary range beforehand.

Ghi chú

Cùng phân biệt pay, wagesalary nha!

- Allowance là trợ cấp, phụ phí, phụ cấp chi trả cho một mục đích riêng. Ví dụ: The perks of the job include a company pension and a generous travel allowance.

(Các đặc quyền của công việc bao gồm lương hưu của công ty và phụ cấp du lịch hào phóng.)

- Salary là số tiền mà nhân viên được trả cho công việc của họ (thường được trả hàng tháng). Ví dụ: His salary is quite low compared to his abilities and experience. (Lương tháng của anh ấy khá thấp so với năng lực và kinh nghiệm của anh ta).

- Wage là số tiền nhận được cho công việc mình làm, được trả theo giờ/ngày/tuần; thù lao.

Ví dụ: According to our agreements, wages are paid on Fridays. (Theo như hợp đồng của chúng tôi, thù lao được trả vào các ngày thứ Sáu).