VIETNAMESE
ngân hàng thương mại
ENGLISH
commercial bank
/kəˈmɜrʃəl bæŋk/
Ngân hàng thương mại là ngân hàng kinh doanh tiền tệ vì mục đích lợi nhuận.
Ví dụ
1.
Ngân hàng thương mại cổ phần hiện đang nắm vai trò quan trọng trong hệ thống ngân hàng Việt Nam.
Joint stock commercial banks are currently playing an important role in the Vietnamese banking system.
2.
Để hoạt động kinh doanh, các ngân hàng thương mại phải có vốn, phải tự chủ về tài chính.
In order to do business, commercial banks must have capital and be financially self-sufficient.
Ghi chú
Một từ đồng nghĩa với bank:
- tổ chức tài chính (financial institution): In effect, a personalized automated trading system can be created without having to go to any financial institution.
(Trên thực tế, một hệ thống giao dịch tự động được cá nhân hóa có thể được tạo ra mà không cần phải đến bất kỳ tổ chức tài chính nào.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết