VIETNAMESE

kiểm tra ngoại quan

ENGLISH

vision inspection

  
NOUN

/ˈvɪʒən ɪnˈspɛkʃən/

Kiểm tra ngoại quan là một hệ thống thông minh tích hợp bởi camera, hình ảnh và ánh sáng có khả năng đo đạc, kiểm tra các vật tại vị trí cố định và phát hiện màu sắc hoặc hình dáng của vật.

Ví dụ

1.

Hệ thống kiểm tra ngoại quan có thể được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp mà chất lượng sản phẩm cần được kiểm soát.

Vision inspection systems can be used in many industries where product quality needs to be controlled.

2.

Dữ liệu thu thập được bởi hệ thống kiểm tra ngoại quan có thể giúp cải thiện hiệu năng trong dây chuyền sản xuất.

The data collected by the vision inspection system can help improve performance in the production line.

Ghi chú

Một số collocations với inspection:

- kiểm tra thường xuyên (frequent inspection/regular inspection): The Commission carries out an frequent/regular inspection to monitor standards and premises.

(Ủy ban thực hiện kiểm tra thường xuyên để giám sát các tiêu chuẩn và cơ sở.)

- kiểm tra kỹ (careful inspection): On careful inspection, the damage was not as bad as I had thought.

(Khi kiểm tra kỹ, thiệt hại không quá tệ như tôi đã nghĩ.)