VIETNAMESE

mong muốn

mong ước, ước muốn

ENGLISH

desire

  
NOUN

/dɪˈzaɪər/

wish, want, hope

Mong muốn là nhu cầu tự nhiên có dạng đặc thù đòi hỏi được đáp lại bằng một hình thức đặc thù phù hợp với trình độ văn hoá và tính cách cá nhân của con người.

Ví dụ

1.

Mọi công dân đều có mong muốn được sống trong hoà bình.

There is a strong desire for peace among the people.

2.

Tôi không có mong muốn có con.

I certainly have no desire to have children.

Ghi chú

Một số cách dùng của từ desire:

- desire for: He resisted public desires for investing in education.

(Ông chống lại mong muốn của công chúng về việc đầu tư vào giáo dục.)

- thể hiện mong muốn (demonstrate/express a desire): He raised substantive issues and demonstrated a strong desire to get involved in the public government system.

(Ông đã nêu ra những vấn đề thực chất và thể hiện mong muốn mạnh mẽ được tham gia vào hệ thống chính quyền công.)