VIETNAMESE

nhà sản xuất

ENGLISH

producer

  
NOUN

/prəˈdusər/

Nhà sản xuất là một đơn vị, cơ quan, cá nhân có liên quan đến việc chuyển đổi nguyên liệu thô thành thành phẩm cho mục đích bán hàng.

Ví dụ

1.

Libya là một nhà sản xuất dầu lớn.

Libya is a major oil producer.

2.

Nam Carolina là nhà sản xuất thuốc lá lớn thứ tư thế giới.

South Carolina is the fourth largest producer of tobacco.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các từ liên quan nhé!

Produce (v):

Định nghĩa: Tạo ra hoặc sản xuất ra một mặt hàng, sản phẩm hoặc hàng hóa.

Ví dụ: Nông dân sản xuất rau và quả trên ruộng của mình. (The farmer produces vegetables and fruits on his farm.)

Produce (n):

Định nghĩa: Hàng hóa nông sản hoặc sản phẩm được tạo ra hoặc sản xuất.

Ví dụ: Chợ bán rất nhiều loại sản phẩm địa phương như trái cây và rau củ. (The market sells a variety of local produce such as fruits and vegetables.)

Producer (n):

Định nghĩa: Người hoặc tổ chức sản xuất hoặc tạo ra một mặt hàng, sản phẩm hoặc hàng hóa.

Ví dụ: Công ty này là một trong những nhà sản xuất hàng đầu trong ngành công nghiệp thực phẩm. (This company is one of the leading producers in the food industry.)

Product (n):

Định nghĩa: Mặt hàng cụ thể hoặc thành phẩm được tạo ra hoặc sản xuất.

Ví dụ: Sản phẩm mới của họ đã gây ra sự chú ý lớn từ khách hàng. (Their new product has generated a lot of attention from customers.)

Production (n):

Định nghĩa: Quá trình hoặc hành động sản xuất hoặc tạo ra một mặt hàng, sản phẩm hoặc hàng hóa.

Ví dụ: Công ty đang tăng cường sản xuất để đáp ứng nhu cầu thị trường tăng lên. (The company is ramping up production to meet increased market demand.)

Productivity (n):

Định nghĩa: Khả năng hoặc hiệu suất trong việc sản xuất hoặc tạo ra mặt hàng, sản phẩm hoặc hàng hóa, thường được đo bằng tỷ lệ sản phẩm đầu ra so với tài nguyên đầu vào.

Ví dụ: Cải thiện năng suất là mục tiêu hàng đầu của nhà máy để tăng cường lợi nhuận. (Improving productivity is the primary goal of the factory to enhance profitability.)