VIETNAMESE
người ứng tuyển
ứng cử viên, ứng tuyển
ENGLISH
applicant
/ˈæplɪkənt/
candidate
Người ứng tuyển là một người nộp đơn chính thức cho một cái gì đó, đặc biệt là một công việc.
Ví dụ
1.
Người ứng tuyển phải có kỹ năng nói tốt.
The job applicant must have good verbal skills.
2.
Anh ấy là người ứng tuyển thứ 100 cho công việc đó.
He was the hundredth applicant for the job.
Ghi chú
Một từ đồng nghĩa với applicant:
- ứng viên (candidate): Candidates applying for this position should be proficient in English.
(Ứng viên ứng tuyển vào vị trí này cần thông thạo tiếng Anh.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết