VIETNAMESE
khảo sát
ENGLISH
survey
NOUN
/ˈsɜrˌveɪ/
Khảo sát là phương pháp sử dụng bảng hỏi (phiếu câu hỏi) để thu thập dữ liệu phục vụ cho mục tiêu nghiên cứu.
Ví dụ
1.
Khảo sát thực địa giúp nắm bắt được bức tranh tổng thể của thực tế, các quan điểm, tình huống từ một mẫu ngẫu nhiên của các đối tượng.
Field surveys help capture the overall picture of reality, perspectives, and situations from a random sample of subjects.
2.
Khảo sát thị trường có ảnh hưởng trong việc tìm hiểu nơi để thử nghiệm sản phẩm hoặc dịch vụ mới.
Market surveys are influential in learning where to test new products or services.
Ghi chú
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết