VIETNAMESE

khảo sát

ENGLISH

survey

  
VERB
  
NOUN

/ˈsɜrˌveɪ/

Khảo sát là phương pháp sử dụng bảng hỏi (phiếu câu hỏi) để thu thập dữ liệu phục vụ cho mục tiêu nghiên cứu.

Ví dụ

1.

Khảo sát thực địa giúp nắm bắt được bức tranh tổng thể của thực tế, các quan điểm, tình huống từ một mẫu ngẫu nhiên của các đối tượng.

Field surveys help capture the overall picture of reality, perspectives, and situations from a random sample of subjects.

2.

Khảo sát thị trường có ảnh hưởng trong việc tìm hiểu nơi để thử nghiệm sản phẩm hoặc dịch vụ mới.

Market surveys are influential in learning where to test new products or services.

Ghi chú

Một số collocations với survey:

- thực hiện bảng khảo sát (conduct/carry on a survey): We have conducted/carried out a survey on the health condition of the villagers.

(Chúng tôi đã thực hiện bảng khảo sát về tình hình sức khoẻ của người dân trong làng.)

- khảo sát phát hiện/tiết lộ/cho thấy (survey finds/reveals/shows): A recent survey found/revealed/showed that 58% of teenagers experienced depression.

(Một cuộc khảo sát gần đây được tìm thấy/tiết lộ/cho thấy rằng 58% thanh thiếu niên đã từng bị trầm cảm.)