VIETNAMESE
khách
ENGLISH
guest
/gɛst/
Khách là người từ nơi khác đến với tính cách xã giao, trong quan hệ với người đón tiếp, tiếp nhận.
Ví dụ
1.
Ông Harrison là khách quen của Golden Lion.
Mr. Harrison was a regular guest at the Golden Lion.
2.
Thủ tướng là khách quý trong bữa tối.
The prime minister was the guest of honour at the dinner.
Ghi chú
Phát âm gần giống nhau nhưng 2 chữ này không hề liên quan với nhau nha!
- Đoán (guess) là đưa ra câu trả lời cho một câu hỏi cụ thể khi bạn không có tất cả các dữ kiện và do đó, không thể chắc chắn nếu bạn đúng.
Ví dụ: She asked me to guess her age.
(Cô ấy kêu tôi đoán tuổi của cô ấy.)
- Khách (guest) là một người đang ở lại ở một địa điểm cụ thể.
Ví dụ: We have guests staying this weekend.
(Chúng tôi có khách ở lại vào cuối tuần này.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết