VIETNAMESE
liên ngành
ENGLISH
interdisciplinarity
/ˌɪnt̬ɚdɪsəplɪˈnerət̬i/
Liên ngành là khái niệm liên quan đến việc kết hợp hai hay nhiều ngành hay lĩnh vực thành một hoạt động (ví dụ như dự án nghiên cứu, dự án giáo dục, dự án xây dựng, dự án thẩm định).
Ví dụ
1.
Liên ngành đề cập đến một phương pháp hoặc tư duy kết hợp các khái niệm hoặc phương pháp giáo dục truyền thống để đưa ra một cách tiếp cận hoặc giải pháp mới.
Interdisciplinarity refers to a method or mindset that merges traditional educational concepts or methods in order to arrive at a new approaches or solutions.
2.
Tính liên ngành và sự hợp tác giữa các khoa và giữa các phòng ban là những đặc điểm mạnh của hoạt động nghiên cứu trong trường đại học.
Interdisciplinarity and collaboration across faculties and between departments are strong features of research activity within the university.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu các nghĩa khác nhau của "discipline" nhé!
Nghĩa 1: kỷ luật Định nghĩa: Discipline trong trường hợp này ám chỉ sự tuân thủ hoặc sự tuân theo quy tắc, luật lệ hoặc nguyên tắc. Ví dụ: It's important for students to have discipline in following the school's code of conduct. (Kỷ luật của trường học rất quan trọng đối với học sinh.)
Nghĩa 2: Một lĩnh vực hoặc ngành học cụ thể. Định nghĩa: Discipline có thể ám chỉ một lĩnh vực hoặc ngành học cụ thể, chẳng hạn như "khoa học kỹ thuật" hoặc "khoa học xã hội." Ví dụ: Psychology is a discipline that studies the human mind and behavior. (Tâm lý học là một lĩnh vực nghiên cứu về tâm trí và hành vi của con người.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết