VIETNAMESE
lạc lõng
cô độc
ENGLISH
lost
/lɔst/
isolated
Lạc lõng là bơ vơ, lẻ loi một mình.
Ví dụ
1.
Tôi nghĩ rằng cô ấy có thể sẽ cảm thấy lạc lõng trong đám đông.
I thought she might feel lost in the crowd.
2.
Tôi cảm thấy lạc lõng và cô đơn ở một thị trấn xa lạ một mình.
I feel lost and lonely in a strange town alone.
Ghi chú
Một số từ đồng nghĩa lost:
- cô đơn (lonely): Hearing her father's voice made her incredibly lonely.
(Nghe giọng nói của bố khiến cô thấy cô đơn vô cùng.)
- cô độc (isolated): Suddenly, as she watches people pass by and have fun on a Friday night, she feels isolated.
(Đột nhiên, khi nhìn mọi người qua lại và vui chơi vào tối thứ sáu, cô ấy cảm thấy cô độc.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết