VIETNAMESE
nhỏ bé
nhỏ, bé nhỏ
ENGLISH
small
/smɔl/
tiny, little
Nhỏ bé là có kích thước nhỏ hơn bình thường.
Ví dụ
1.
Căn phòng nhỏ bé và yên tĩnh.
The room was small and quiet.
2.
Cậu ấy khá nhỏ bé so với anh trai của mình.
He is quite small compared to his brother.
Ghi chú
Cùng là nhỏ nhưng little và small có cách dùng khác nhau nha!
- Khi mô tả một số lượng, chúng ta sử dụng “ít” (little).
Ví dụ: He is a wise man who speaks little.
(Anh là người khôn ngoan, ít nói.)
- Khi mô tả kích thước của một ai đó hoặc một cái gì đó, chúng ta sử dụng "nhỏ" (small).
Ví dụ: A small leak will sink a great ship. (Một rò rỉ nhỏ sẽ đánh chìm một con tàu lớn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết