VIETNAMESE

người thuyết trình

ENGLISH

presenter

  
NOUN

/ˈprɛzəntər/

Người thuyết trình là người trình bày trước nhiều người về một vấn đề nhằm mục đích thuyết phục, cung cấp thông tin hoặc tạo sức ảnh hưởng cho người nghe.

Ví dụ

1.

Người thuyết trình Fiona Harper sẽ tổ chức chương trình.

Presenter Fiona Harper will be hosting the show.

2.

Hầu hết mọi người nghĩ rằng trở thành người thuyết trình khá thú vị.

Most people think being a presenter is exciting.

Ghi chú

Cách dùng từ present:

- trình bày một điều gì đó với một ai đó (present something to somebody): On January 3 the company will present its plans to the bank.

(Vào ngày 3 tháng 1, công ty sẽ trình bày kế hoạch của mình với ngân hàng.)

- xuất trình (present): You must present your passport to the customs officer.

(Bạn phải xuất trình hộ chiếu của mình cho nhân viên hải quan.)

- hiện diện (present): A feeling of sadness was present in the room.

(Một cảm giác buồn bã hiện diện trong phòng.)