VIETNAMESE
người thuyết trình
ENGLISH
presenter
/ˈprɛzəntər/
Người thuyết trình là người trình bày trước nhiều người về một vấn đề nhằm mục đích thuyết phục, cung cấp thông tin hoặc tạo sức ảnh hưởng cho người nghe.
Ví dụ
1.
Người thuyết trình Fiona Harper sẽ tổ chức chương trình.
Presenter Fiona Harper will be hosting the show.
2.
Hầu hết mọi người nghĩ rằng trở thành người thuyết trình khá thú vị.
Most people think being a presenter is exciting.
Ghi chú
Người thuyết trình (presenter) là người trình bày (presents) trước (in front of) nhiều người về một vấn đề (issue) nhằm mục đích thuyết phục (persuading), cung cấp thông tin (informing) hoặc tạo sức ảnh hưởng (influencing) cho người nghe.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết