VIETNAMESE

ngoài ra

ENGLISH

plus

  
CONJUNCTION

/plʌs/

additionally, in addition

Ngoài ra là một từ dùng để diễn đạt việc ngoài cái vừa nói đến là chính, còn có những cái khác nữa.

Ví dụ

1.

Anh ấy làm việc toàn thời gian vào ban ngày, ngoài ra anh ấy còn đi học vào ban đêm.

He works a full-time job during the day, plus he goes to school at night.

2.

Tôi thích làm vườn, ngoài ra đây cũng là một hình thức luyện tập tốt.

I enjoy gardening, plus it's good exercise.

Ghi chú

Một số liên từ đồng nghĩa với plus:

- ngoài ra (additionally): Additionally, he wrote two substantial books.

(Ngoài ra, ông đã viết hai quyển sách quan trọng.)

- bên cạnh (in addition to): Members of the board were paid a small allowance in addition to their normal salary.

(Các thành viên của hội đồng quản trị được trả một khoản phụ cấp nhỏ bên cạnh mức lương bình thường của họ.)