VIETNAMESE

vận đơn

ENGLISH

bill of lading

  
NOUN

/bɪl ʌv ˈleɪdɪŋ/

Vận đơn là một văn bản pháp lý do người vận chuyển cấp cho người gửi hàng, nêu chi tiết về loại, số lượng và điểm đến của hàng hóa được chuyên chở.

Ví dụ

1.

Vận đơn là biên nhận hàng hóa được vận chuyển và hợp đồng giữa người vận chuyển và người gửi hàng.

A bill of lading is a receipt for shipped goods, and a contract between a carrier and shipper.

2.

Nếu được quản lý và xem xét đúng cách, vận đơn có thể giúp ngăn chặn hành vi trộm cắp tài sản.

If managed and reviewed properly, a bill of lading can help prevent asset theft.

Ghi chú

Vận đơn (bill of lading) là một văn bản pháp lý (legal document) do người vận chuyển cấp (issued) cho người gửi hàng (consignor), nêu chi tiết về loại, số lượng (quantity) và điểm đến (destination) của hàng hóa được chuyên chở.