VIETNAMESE

nhận xét

đánh giá

ENGLISH

feedback

  
NOUN

/ˈfidˌbæk/

Nhận xét là thông tin về phản ứng đối với sản phẩm, việc thực hiện nhiệm vụ của một người, v.v. được sử dụng làm cơ sở để cải tiến.

Ví dụ

1.

Trong suốt quá trình chuẩn bị cho nghiên cứu của mình, chúng tôi đã thu được những phản hồi có giá trị.

Throughout this process of preparing for our research, we have obtained valuable feedback.

2.

Nhận xét của khách hàng đề xuất rằng lỗi thiết kế là nghiêm trọng.

Customer feedback suggested that the design flaws were severe.

Ghi chú

Một từ đồng nghĩa với feedback:

- xem xét (review): Mr Dempsey said the review was necessary because of the escalating costs and time-frame of the inquiry.

(Ông Dempsey cho biết việc xem xét là cần thiết vì chi phí và khung thời gian của cuộc điều tra ngày càng leo thang.)

- đánh giá (evaluation): Different evaluations raise the question of the extent to which philosophy is open to the amateur.

(Các đánh giá khác nhau đặt ra câu hỏi về mức độ mà triết học mở ra cho những người nghiệp dư.)