VIETNAMESE
khả năng thanh toán
khả năng trả nợ, khả năng chi trả
ENGLISH
solvency
/ˈsɔlvənsi/
Khả năng thanh toán là khả năng một công ty có thể đáp ứng các khoản nợ dài hạn, các nghĩa vụ tài chính của mình và tiếp tục hoạt động trong tương lai.
Ví dụ
1.
Khả năng thanh toán có thể là một thước đo quan trọng để đánh giá tình trạng tài chính.
Solvency can be an important measure of financial health.
2.
Cách nhanh nhất để đánh giá khả năng thanh toán của công ty là kiểm tra vốn chủ sở hữu của cổ đông trên bảng cân đối kế toán, đây là tổng tài sản của công ty trừ đi nợ phải trả.
The quickest way to assess a company’s solvency is by checking its shareholders’ equity on the balance sheet, which is the sum of a company’s assets minus liabilities.
Ghi chú
Cùng phân biệt liquidity và solvency nha!
- Tính thanh khoản (liquidity) đề cập đến khả năng thanh toán các hóa đơn và nợ ngắn hạn của doanh nghiệp và khả năng bán tài sản nhanh chóng của công ty để huy động tiền mặt.
- Khả năng thanh toán/khả năng trả nợ (solvency) đề cập đến khả năng của một công ty trong việc đáp ứng các khoản nợ dài hạn, các nghĩa vụ tài chính của mình và tiếp tục hoạt động trong tương lai.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết