VIETNAMESE

khách du lịch

du khách

ENGLISH

tourist

  
NOUN

/ˈtʊrəst/

Khách du lịch là người đi du lịch hoặc kết hợp đi du lịch, trừ trường hợp đi học, làm việc hoặc hành nghề để nhận thu nhập ở nơi đến.

Ví dụ

1.

Theo một số nhà nghiên cứu, khái niệm khách du lịch lần đầu tiên xuất hiện vào cuối thế kỉ XVIII tại Pháp.

According to some researchers, the concept of tourist first appeared at the end of the 18th century in France.

2.

Theo Tổ chức Du lịch Thế giới khách du lịch gồm có khách du lịch quốc tế và khách du lịch nội địa.

According to the World Tourism Organization, tourists include international tourists and domestic tourists.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm những từ liên quan đến tourist nhé!

- Tour: động từ chỉ hoạt động đi du lịch, thường đi kèm với một chuyến đi được sắp xếp trước. Ví dụ: We are going to tour Europe next summer (Chúng tôi sẽ đi du lịch Châu Âu vào mùa hè tới).

- Tourism: danh từ chỉ ngành công nghiệp du lịch, bao gồm tất cả các hoạt động liên quan đến việc du lịch. Ví dụ: Tourism is a major source of income for many countries. (Du lịch là một nguồn thu lớn cho nhiều quốc gia).

- Touristy: tính từ miêu tả một nơi hoặc một hoạt động mang tính du lịch nhiều. Ví dụ: This street is too touristy, let's go somewhere else. (Đường phố này quá nhiều du khách, chúng ta hãy đi đâu đó khác).

- Tourist trap: cụm từ chỉ một nơi du lịch nơi người ta thường bị lừa bởi các hoạt động du lịch quá đắt đỏ hoặc không đáng giá. Ví dụ: That restaurant is a total tourist trap, the food is terrible and overpriced. (Nhà hàng đó hoàn toàn là một cái bẫy du khách, đồ ăn tệ và giá cả quá cao).