VIETNAMESE

nhờ có

nhờ vào, nhờ

ENGLISH

thanks to

  
PHRASE

/θæŋks tu/

because of, by/in virtue of

Nhờ có là cụm từ được sử dụng trong trường hợp muốn nêu ra lý do cho sự việc, hiện tượng nào đó.

Ví dụ

1.

Nhờ có sự giúp đỡ của anh ấy, tôi đã vượt qua kỳ thi lấy bằng lái xe.

Thanks to his help, I managed to pass the driver license test.

2.

Nhờ có bạn mà tôi được cứu khỏi chết đuối.

Thanks to you, I was saved from drowning.

Ghi chú

- "Thanks to" dùng với ý nghĩa tích cực, thường được dịch là "nhờ vào".

Ví dụ: Thanks to recent research, effective treatments are available.

(Nhờ nghiên cứu gần đây, các phương pháp điều trị hiệu quả đã được ra đời.)

- Với "due to", dùng như "because of" hay "as a result of", mang nghĩa trung tính, dịch là "bởi vì", và thường bắt gặp nghĩa tiêu cực.

Ví dụ: Due to the cold weather, we stayed home.

(Vì trởi lạnh nên chúng tôi ở nhà.)