VIETNAMESE
loại bỏ
ENGLISH
eliminate
/ɪˈlɪməˌneɪt/
get rid of, remove, abolish
Loại bỏ là lấy đi hoặc cắt bỏ ai hoặc cái gì đó.
Ví dụ
1.
Chính phủ đã thành công trong việc thiết lập chính sách loại bỏ lạm phát.
The government has succeded in establishing policy that would eliminate inflation.
2.
Cô ấy đang cố gắng loại bỏ thực phẩm béo khỏi chế độ ăn uống của mình.
She's trying to eliminate fatty foods from her diet.
Ghi chú
Một số từ đồng nghĩa với eliminate:
- loại bỏ (remove): Customs officials removed documents from the premises.
(Các quan chức hải quan đã loại bỏ các tài liệu khỏi cơ sở.)
- bãi bỏ (abolish): He suggested that abolishing the current system would discourage firms from advancing credit.
(Ông gợi ý rằng việc bãi bỏ hệ thống hiện tại sẽ không khuyến khích các công ty tăng cường tín dụng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết