VIETNAMESE
lương tháng thứ 13
ENGLISH
13th month salary
/13ˈtiˈeɪʧ mʌnθ ˈsæləri/
Lương tháng thứ 13 là cách gọi tên một khoản tiền thưởng vào cuối năm (dương lịch, thường vào tháng 12), và được thoả thuận giữa công ty và người lao động.
Ví dụ
1.
Lương tháng thứ 13 có phải là khoản lương bắt buộc mà doanh nghiệp phải trả và tất cả người lao động đều nhận như nhau không?
Is the 13th month salary a mandatory salary that the business must pay and all employees receive equally?
2.
Nếu doanh nghiệp thua lỗ hoặc người lao động không hoàn thành công việc của mình thì họ có thể sẽ không nhận được tiền lương tháng thứ 13.
If the business makes a loss or the employee doesn't complete his or her job, they may not receive their 13th month pay.
Ghi chú
Cùng phân biệt pay, wage và salary nha!
- Pay là số tiền một người nhận được cho việc làm 1 công việc gì đó thường xuyên.
Ví dụ: The manager promised that he would offer me a 5% pay increase next year.
(Ông quản lý đã hứa sẽ tăng 5% lương cho tôi vào năm sau.)
- Salary là số tiền mà nhân viên được trả cho công việc của họ (thường được trả hàng tháng).
Ví dụ: His salary is quite low compared to his abilities and experience.
(Lương tháng của anh ấy khá thấp so với năng lực và kinh nghiệm của anh ta).
- Wage là số tiền nhận được cho công việc mình làm, được trả theo giờ/ngày/tuần; thù lao.
Ví dụ: According to our agreements, wages are paid on Fridays.
(Theo như hợp đồng của chúng tôi, thù lao được trả vào các ngày thứ Sáu).
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết