VIETNAMESE

người sáng lập

ENGLISH

founder

  
NOUN

/ˈfaʊndər/

Người sáng lập là người thành lập, tạo ra một cơ quan, tổ chức nào đó.

Ví dụ

1.

Cô là người sáng lập và giám đốc điều hành của công ty.

She is the founder and managing director of the company.

2.

Dao cạo an toàn đầu tiên được phát minh bởi người sáng lập công ty King C. Gillette vào năm 1903.

The first safety razor was invented by company founder King C. Gillette in 1903.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt found establish nha!

- Found (thành lập, sáng lập): thường được sử dụng để chỉ việc thành lập một tổ chức, cơ quan, doanh nghiệp, hoặc một nơi chốn nào đó. Từ này nhấn mạnh đến yếu tố tài chính hoặc vật chất, tức là người hoặc nhóm người thành lập phải cung cấp tiền bạc, của cải để tạo ra sự tồn tại của tổ chức, cơ quan, doanh nghiệp, hoặc nơi chốn đó.

Ví dụ: Bill Gates and Paul Allen founded Microsoft. (Bill Gates và Paul Allen đã thành lập Microsoft.)

- Establish (thành lập, thiết lập): không nhấn mạnh đến yếu tố tài chính hoặc vật chất, có thể được sử dụng để chỉ việc thành lập một tổ chức, cơ quan, doanh nghiệp, hoặc một nơi chốn nào đó, hoặc việc thiết lập một hệ thống, quy tắc, hoặc tiêu chuẩn nào đó. Ví dụ:

Ví dụ: The government established a new tax system. (Chính phủ đã thiết lập một hệ thống thuế mới.)