VIETNAMESE
lọc
ENGLISH
filtration
NOUN
/fɪlˈtreɪʃən/
Lọc là sự tách chất rắn ra khỏi chất lỏng (có thể là chất khí hoặc chất lỏng) bằng cách cho chất lỏng đi qua một bộ lọc.
Ví dụ
1.
Mặc dù lọc là một kỹ thuật tách quan trọng trong phòng thí nghiệm, nhưng nó cũng phổ biến trong cuộc sống hàng ngày.
While filtration is an important separation technique in a laboratory, it's also common in everyday life.
2.
Lọc lạnh được sử dụng để làm lạnh nhanh dung dịch, thúc đẩy sự hình thành các tinh thể nhỏ.
Cold filtration is used to quickly cool a solution, prompting the formation of small crystals.
Ghi chú
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết