VIETNAMESE
khuyến mại
ENGLISH
sale
/seɪl/
Khuyến mại là hoạt động xúc tiến thương mại của thương nhân nhằm xúc tiến việc mua bán hàng hoá, cung ứng dịch vụ bằng cách dành cho khách hàng những lợi ích nhất định.
Ví dụ
1.
Tôi mua cái đầm này trong đợt khuyến mại hồi tháng Giêng.
I bought this dress in the January sale.
2.
Bạn cho mình hỏi váy này có trong đợt khuyến mại không?
Can you tell me if this skirt is on sale?
Ghi chú
Cùng phân biệt discount và sale nha! - Chiết khấu (discount) luôn được đưa ra dưới dạng số. Ví dụ: The store will have a 5% discount for cash payment. (Cửa hàng sẽ chiết khấu 5% cho hình thức thanh toán bằng tiền mặt.) - Khuyến mại (sale) cũng có thể được đưa ra dưới dạng “ưu đãi”. Ví dụ: The shoe shop is having a sale this week. (Cửa hàng giày đang có khuyến mại trong tuần này.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết