VIETNAMESE
kinh doanh hộ gia đình
doanh nghiệp gia đình
ENGLISH
home business
/hoʊm ˈbɪznəs/
home-based business
Kinh doanh hộ gia đình là mô hình kinh doanh nhỏ thuộc sở hữu của tư nhân.
Ví dụ
1.
"Tôi nghĩ rằng có cơ hội để đẩy nhanh sự đổi mới trong kinh doanh hộ gia đình bằng cách hợp tác cùng với ngành truyền hình cáp và viễn thông", Giám đốc điều hành Google Larry Page cho biết trong thông báo về thỏa thuận vào đầu ngày thứ Hai.
"I think there's an opportunity to accelerate innovation in the home business by working together with the cable and telco industry," Google CEO Larry Page said in announcing the deal early Monday.
2.
Quy mô gọn nhẹ, phù hợp với cá nhân kinh doanh nhỏ lẻ là một trong những ưu điểm của mô hình kinh doanh hộ gia đình.
Compact scale, suitable for individuals and small businesses is one of the advantages of the home business model.
Ghi chú
Cùng DOL khám phá các từ gần nghĩa với business nhé!
Thương mại (Commerce): Định nghĩa: Thương mại liên quan đến việc mua bán hàng hóa và dịch vụ giữa các đối tác thương mại. Ví dụ: Cuộc triển lãm thương mại quốc tế là cơ hội tốt để các doanh nghiệp quảng bá sản phẩm của họ. (International trade fairs are a great opportunity for businesses to promote their products.)
Ngành công (Industry): Định nghĩa: Ngành công là một lĩnh vực hoạt động kinh doanh chung, thường liên quan đến sản xuất hàng hóa hoặc cung cấp dịch vụ cụ thể. Ví dụ: Ngành công nghiệp ô tô đang phát triển mạnh mẽ ở các quốc gia phát triển. (The automotive industry is growing rapidly in developed countries.)
Thị trường (Market): Định nghĩa: Thị trường là nơi mà hàng hóa và dịch vụ được mua bán, thường thông qua quá trình gặp gỡ giữa người mua và người bán. Ví dụ: Thị trường nông sản đang trở nên cạnh tranh hơn với sự gia tăng của nhiều doanh nghiệp mới. (The agricultural market is becoming more competitive with the rise of many new businesses.)
Sự nghiệp (Career): Định nghĩa: Sự nghiệp là hành trình phát triển nghề nghiệp của một người qua thời gian. Ví dụ: Anh ấy đã có một sự nghiệp ấn tượng trong lĩnh vực quảng cáo và tiếp thị. (He has had an impressive career in the field of advertising and marketing.)
Thương hiệu (Brand): Định nghĩa: Thương hiệu là một biểu tượng, tên gọi hoặc hình ảnh đặc biệt được liên kết với một sản phẩm hoặc doanh nghiệp. Ví dụ: Coca-Cola là một thương hiệu nổi tiếng trên toàn thế giới. (Coca-Cola is a famous brand worldwide.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết