VIETNAMESE

hộp số

word

ENGLISH

transmission

  
NOUN

/trænˈsmɪʃən/

Hộp số là bộ phận truyền sức mạnh từ động cơ đến hệ dẫn động. Hộp số dùng để thay đổi tỉ số truyền nhằm thay đổi mô men xoắn ở các bánh xe, đồng thời thay đổi tốc độ chạy xe phù hợp với sức cản bên ngoài.

Ví dụ

1.

Ở chế độ lý tưởng, hộp số sẽ duy trì được tỷ số truyền để động cơ luôn luôn hoạt động ở vòng tua máy tối ưu nhất.

In ideal mode, the transmission will maintain the gear ratio so that the engine always operates at the most optimal rpm.

2.

Hộp số phải có hiệu suất truyền lực cao, khi làm việc không gây tiếng ồn, thay đổi số nhẹ nhàng không sinh lực va đập ở các bánh răng.

The transmission must have high power transmission efficiency, when working without making noise, changing gears gently without impacting on the gears.

Ghi chú

Transmission là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của transmission nhé!

check Nghĩa 1: Sự truyền tải thông tin hoặc tín hiệu Ví dụ: The live transmission of the event was watched by millions. (Buổi phát sóng trực tiếp của sự kiện đã được hàng triệu người theo dõi.)

check Nghĩa 2: Sự lây truyền bệnh tật hoặc năng lượng Ví dụ: The transmission of the virus can be reduced by wearing masks. (Sự lây truyền của virus có thể được giảm bằng cách đeo khẩu trang.)

check Nghĩa 3: Hộp số, hệ thống truyền động trong xe cộ Ví dụ: The car’s transmission needs repair. (Hộp số của chiếc xe cần được sửa chữa.)