VIETNAMESE

lợi thế

điểm mạnh, điểm tốt

ENGLISH

advantage

  
NOUN

/ædˈvæntɪʤ/

merit

Lợi thế là một điều kiện mang lại cơ hội thành công lớn hơn.

Ví dụ

1.

Lợi thế cạnh tranh là điều làm cho sản phẩm hoặc dịch vụ của một đơn vị được khách hàng mong muốn hơn so với bất kỳ đối thủ nào khác.

Competitive advantage is what makes an entity's products or services more desirable to customers than that of any other rival.

2.

Lợi thế cạnh tranh có thể được chia nhỏ thành lợi thế so sánh và lợi thế khác biệt.

Competitive advantages can be broken down into comparative advantages and differential advantages.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa với advantage:

- lợi ích (benefit): There are many financial benefits to owning your own home.

(Có rất nhiều lợi ích tài chính khi sở hữu ngôi nhà của riêng bạn.)

- điểm tốt, thành tích (merit): Hiring decisions are based entirely on merit.

(Quyết định tuyển dụng hoàn toàn dựa trên thành tích của nhân viên)